Mở phòng net cần bao nhiêu vốn? Bảng dự toán chi tiết & lộ trình hoàn vốn 2025
Mục lục
Vì sao câu hỏi “mở phòng net cần bao nhiêu vốn” khó có một con số chung?
Nếu bạn đang đặt câu hỏi “mở phòng net cần bao nhiêu vốn”, câu trả lời đúng sẽ luôn đi kèm điều kiện. Vốn phụ thuộc vào hàng loạt biến số:
-
Số máy: 20–30 (nhỏ), 40–70 (tầm trung), 100+ (eSports).
-
Cấu hình: Standard (i5 + 16GB + RTX 3050 + 24″ 144Hz) hay VIP (i5/i7 + 32GB + RTX 3060/3060 Ti + 27″ 240Hz).
-
Decor/hạ tầng: bàn ghế, trang trí, tiêu âm, điều hòa, UPS, tủ điện.
-
Pháp lý: đăng ký KD, internet công cộng, PCCC.
-
Mặt bằng: thuê hay sở hữu; vị trí (TP lớn vs tỉnh).
-
Giá/giờ & tệp khách: khu học sinh–sinh viên khác khu KCN về mức chi tiêu và giờ cao điểm.
Khung nhìn 2025
-
Giá phần cứng ổn định hơn vài năm trước, nhưng màn 144–240Hz và VGA RTX vẫn chi phối ngân sách.
-
Chi phí điện tiếp tục là trọng số lớn trong OPEX; điều hòa inverter và bố trí luồng gió chuẩn giúp tiết kiệm đáng kể.
-
Hành vi tiêu dùng & eSports: nhu cầu FPS/MOBA vẫn mạnh, 240Hz là điểm khác biệt ở khu VIP để upsell & giải đấu nhỏ.
Kết luận nhanh: Đừng tìm “một” con số. Hãy lập khung dự toán theo quy mô – cấu hình – hạ tầng – vùng miền. Bài viết này cung cấp đủ công thức & bảng mẫu để bạn tự thay số.
Khung dự toán vốn (CAPEX) & chi phí vận hành (OPEX)
CAPEX – phần cứng & hạ tầng (mẫu thực tế)
Phần cứng (2 phân khúc):
-
Standard (đa số máy): i5 + 16GB + RTX 3050 + SSD NVMe 512GB + 24″ 144Hz + gear tiêu chuẩn.
-
VIP (5–8 máy): i5/i7 + 32GB + RTX 3060/3060 Ti + SSD NVMe 1TB + 27″ 240Hz + gear cao cấp.
Hạ tầng & các hạng mục khác:
-
Bàn ghế/decor/LED/tiêu âm: bàn MDF lõi xanh, quản lý dây; ghế gaming tiêu chuẩn + VIP; sơn/ốp, tranh, LED; tiêu âm cục bộ.
-
Mạng: router chuyên dụng (QoS, VLAN), 2 switch 24p, cáp CAT6 đồng nguyên chất, đánh số 2 đầu.
-
Server & phần mềm quản lý: mini-server/PC + license hợp lệ, phân quyền.
-
Điều hòa/UPS/tủ điện: 2–3 điều hòa inverter 24k–28k BTU, UPS cho server – router – switch, Aptomat theo cụm 4–6 máy.
-
Pháp lý: đăng ký kinh doanh, internet công cộng, PCCC, nội quy, biển chỉ dẫn.
OPEX – chi phí hàng tháng (tham chiếu)
-
Thuê mặt bằng: 12–30 triệu (phụ thuộc vị trí).
-
Điện: tính theo kWh (xem công thức ở phần dưới).
-
Internet: 1–2 đường quang + dự phòng 4G (1,5–3 triệu).
-
Nhân sự: 1–2 người/ca (8–20 triệu).
-
Bảo trì/khấu hao: 3–8 triệu.
-
Marketing & vật tư tiêu hao: 5–10 triệu.
Công thức tổng vốn
Tổng vốn ≈ (giá/máy × số máy) + hạ tầng + decor + pháp lý + vốn dự phòng (2–3 tháng OPEX).
Bảng CAPEX mẫu theo quy mô (ước tính 2025)
Quy mô | Tỉ lệ Standard/VIP | Phần cứng (ước) | Hạ tầng + decor | Pháp lý | Dự phòng (2–3 OPEX) | Tổng CAPEX ước tính |
---|---|---|---|---|---|---|
20 máy | 15/5 | 360–460 triệu | 120–170 triệu | 5–8 triệu | 40–70 triệu | 525–708 triệu |
30 máy | 24/6 | 540–690 triệu | 140–200 triệu | 5–8 triệu | 50–80 triệu | 735–978 triệu |
50 máy | 40/10 | 900–1.180 triệu | 220–320 triệu | 6–10 triệu | 70–120 triệu | 1,196–1,630 tỷ |
70 máy | 56/14 | 1,260–1,650 triệu | 300–420 triệu | 8–12 triệu | 90–150 triệu | 1,658–2,232 tỷ |
100 máy | 80/20 | 1,900–2,600 triệu | 420–600 triệu | 10–15 triệu | 120–200 triệu | 2,450–3,415 tỷ |
Góc chuyên gia: “Khoảng” rộng vì VGA/màn hình quyết định cực mạnh, cùng với mức decor & điều hòa. Khi hỏi “mở phòng net cần bao nhiêu vốn”, hãy chốt BOM (model/seri) để khóa giá và kiểm soát chất lượng.

Kịch bản ngân sách & hệ số vùng miền
Ba kịch bản ngân sách (ví dụ 40–50 máy)
Kịch bản | Tỉ lệ Standard/VIP | Không gian & hạ tầng | Tổng vốn ước tính |
---|---|---|---|
Tiết kiệm | 90% / 10% | Decor tối giản, 2 điều hòa inverter | ~1,0 – 1,2 tỷ |
Cân bằng | 80% / 20% | Decor eSports vừa, tiêu âm cục bộ | ~1,2 – 1,45 tỷ |
Cao cấp | 65–70% / 30–35% | Decor đậm chất cyber, UPS tốt | ~1,45 – 1,7 tỷ |
Hệ số vùng miền
-
TP lớn (Hà Nội/HCM): thuê nhà & nhân công cao hơn, nhưng giá/giờ bán cũng cao hơn.
-
Tỉnh/thị trấn: thuê rẻ, nhưng giá/giờ mềm → cần tối ưu OPEX & marketing cộng đồng.
Lưu ý chống đội vốn
-
Chốt BOM chi tiết (model/seri) trước khi đặt hàng.
-
Hợp đồng có SLA tiến độ + mốc nghiệm thu từng phần.
-
Kiểm tra điện – mạng – PCCC trước khi hoàn thiện trần tường & sơn.

Tiền điện & làm mát – công thức tính thực tế
Công thức cần nhớ
-
Tổng tải (kW) ≈ ((công suất/máy × số máy) + phụ tải khác) / 1000
-
kWh/tháng = Tổng tải (kW) × giờ/ngày × 30
-
Chi phí điện = kWh/tháng × đơn giá (VND/kWh)
Ví dụ (30 máy):
-
Công suất 1 máy + màn ≈ 400W; phụ tải khác (đèn/LED/quạt) ≈ 1000W
-
Tổng tải ≈ ((400 × 30) + 1000) / 1000 = 13 kW
-
Mở 10 giờ/ngày → kWh/tháng = 13 × 10 × 30 = 3.900 kWh
-
Giá điện 3.000 đ/kWh → Tiền điện phòng net ≈ 11,7 triệu/tháng
Gợi ý điều hòa & luồng gió
-
2–3 điều hòa inverter 24k–28k BTU, gió dọc dãy máy + quạt thông gió đối lưu.
-
Đặt cục nóng thông thoáng, vệ sinh lưới lọc định kỳ.
Note kỹ thuật (an toàn & ổn định)
-
ELCB/RCD, nối đất; Aptomat theo cụm 4–6 máy; dự phòng 10–15% công suất.
-
Quản lý dây gọn – có nhãn 2 đầu; đi CAT6 đồng nguyên chất.

Doanh thu – ROI – hoàn vốn (mẫu tính & sensitivity)
Công thức doanh thu (cốt lõi)
Doanh thu = Số máy × Giá/giờ × Giờ/ngày × 30 × Công suất (%)
Ví dụ 1 (30 máy, 10.000đ/giờ, 10 giờ/ngày):
Công suất | Doanh thu/tháng | OPEX ước tính | Lợi nhuận | Hoàn vốn (CAPEX 800tr) |
---|---|---|---|---|
40% | 36.000.000 | 32–45 triệu | ~0–4 triệu | > 24 tháng |
60% | 54.000.000 | 34–48 triệu | ~6–20 triệu | 40–12 tháng |
80% | 72.000.000 | 36–50 triệu | ~22–36 triệu | ~22–12 tháng |
Ví dụ 2 (50 máy, 12.000đ/giờ, 12 giờ/ngày):
Công suất | Doanh thu/tháng | OPEX ước tính | Lợi nhuận | Hoàn vốn (CAPEX 1,4 tỷ) |
---|---|---|---|---|
40% | 86,4 triệu | 45–65 triệu | 21–41 triệu | 34–68 tháng |
60% | 129,6 triệu | 52–72 triệu | 57–78 triệu | 18–25 tháng |
80% | 172,8 triệu | 58–80 triệu | 92–115 triệu | 12–15 tháng |
Sensitivity (nhạy cảm): tăng/giảm giá/giờ hoặc công suất ±10–20% sẽ làm ROI phòng net thay đổi đáng kể. Vì vậy hãy bám sát KPI công suất và tối ưu khung giờ vàng/đêm + gói hội viên.

Cấu hình theo trải nghiệm – không “đua cấu hình”
-
Standard: i5 + 16GB + RTX 3050 + 24″ 144Hz.
-
VIP: i5/i7 + 32GB + RTX 3060/3060 Ti + 27″ 240Hz.
-
Vì sao 144Hz đủ tốt cho Standard? MOBA/FPS phổ biến; 144Hz đem lại trải nghiệm mượt mà mà không đội vốn.
-
Vì sao 240Hz cho VIP? Tạo khác biệt rõ rệt cho FPS, thêm lý do upsell và tổ chức giải nhỏ.
-
SSD NVMe & PSU 80+: tăng tốc load map, ổn định điện; đồng bộ model giúp giảm lỗi vặt & đơn giản hoá bảo hành.
Pháp lý & tiến độ (7–15 ngày nếu hồ sơ chuẩn)
Danh mục bắt buộc:
-
Đăng ký kinh doanh đúng ngành.
-
Internet công cộng (theo quy định địa phương).
-
PCCC: bình chữa cháy, đèn exit, sơ đồ thoát nạn, nội quy treo đúng vị trí.
-
Hợp đồng nhà mạng (khuyến nghị 1 đường dự phòng).
Mẹo rút ngắn thời gian: xử lý song song pháp lý – thiết kế – đặt vật tư. Khi hỏi “mở phòng net cần bao nhiêu vốn”, đừng quên thời gian là chi phí: kéo dài tiến độ = mất doanh thu.

Checklist nghiệm thu & 10 lỗi khiến vốn “đội”
Checklist nghiệm thu (rút gọn)
-
Mạng: ping < 30 ms nội vùng, packet loss ~0%, VLAN & QoS game.
-
Điện: tủ điện/aptomat theo cụm 4–6 máy, ELCB/RCD, nối đất; sơ đồ & nhãn mạch.
-
Nhiệt/ồn: 24–26°C; < 55 dB giờ cao điểm; gió điều hòa chạy dọc dãy máy.
-
Phần mềm: license hợp lệ, phân quyền thu ngân/kỹ thuật, sao lưu cấu hình.
-
Ánh sáng/độ chói: không phản chiếu lên màn; lối đi rõ ràng.
10 lỗi phổ biến làm vốn “đội”
-
Không chốt BOM; đặt hàng rời rạc.
-
Bố trí điện – mạng sau khi hoàn thiện trần tường.
-
Thiếu nối đất, ELCB/RCD.
-
Không chia aptomat theo cụm.
-
Chọn màn không phù hợp tệp khách (240Hz quá ít/không có VIP).
-
Bỏ qua vốn dự phòng 2–3 OPEX.
-
Không có SLA tiến độ & mốc nghiệm thu.
-
Thiếu VLAN/QoS → lag giờ cao điểm.
-
Không đo công suất – nhiệt thực tế; chọn điều hòa theo cảm tính.
-
Thiếu SOP ca trực → trải nghiệm khách thiếu ổn định.

Kế hoạch 90 ngày để đạt công suất mục tiêu
Tuần khai trương (7 ngày):
-
Ngày 1–2: test free 50% máy (lấy feedback).
-
Ngày 3–4: giảm 50% giá giờ; check-in nhận quà/giờ chơi.
-
Ngày 5–7: mini-tournament (LOL/VALORANT), mời KOL địa phương, livestream.
Tháng 1: gói nạp hội viên (200k/500k/1tr), giờ vàng 10–16h; lịch nội dung TikTok/FB (highlights, hậu trường, bảng xếp hạng).
Tháng 2: mini-tournament 2 tuần/lần; CRM/Zalo chăm sóc khách quay lại; combo F&B + giờ chơi.
Tháng 3: giải mở rộng có tài trợ gear; livestream; album ảnh check-in.
KPI theo dõi: công suất theo giờ/ngày, ARPU, CAC, Retention 30d, NPS, kWh/máy, downtime.
Tóm tắt: Câu hỏi “mở phòng net cần bao nhiêu vốn” chỉ có câu trả lời chính xác khi bạn xác định quy mô – cấu hình – hạ tầng – vùng miền – OPEX. Hãy dùng công thức & bảng mẫu trong bài để dựng kịch bản vốn & hoàn vốn. Tối ưu 144/240Hz theo tệp khách, chốt BOM, quản trị điện – mạng – PCCC, và bám kế hoạch 90 ngày để đẩy công suất.
-
Tải ROI Calculator + Checklist Nghiệm thu (Excel) để tự nhập số và theo dõi ROI phòng net.
-
Cần báo giá phòng net trọn gói & thiết kế 3D theo mặt bằng? Hãy để lại SĐT/Zalo để được tư vấn miễn phí.
-
🌐 Website: https://cyberking.vn
📞 Hotline: 0901 552 900-
Google Maps: https://maps.app.goo.gl/mfnbjtWkCMkXzb266
-
Fanpage: Cyberking Việt Nam
-
(gợi ý): Báo giá lắp đặt phòng net 30 máy • Kinh doanh phòng game có lãi không?