Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn? Bảng dự toán chi tiết & lộ trình hoàn vốn

Mục lục

Vì sao câu hỏi “Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn” không có một con số chung?

Khoản đầu tư phụ thuộc nhiều biến số:

  • Thương hiệu & đời linh kiện (CPU, VGA, màn hình, gear) và tỷ lệ Standard/VIP.

  • Decor/hạ tầng: tiêu âm, ánh sáng nhiều lớp, bàn ghế, khay cáp – tủ mạng – tủ điện.

  • Địa điểm/giá thuê & mặt bằng (điện 3 pha, điều hòa sẵn hay chưa).

  • Giá/giờ theo khu vực (TP lớn vs tỉnh), thói quen tiêu dùng eSports.

  • Pháp lý/PCCC & tiêu chuẩn địa phương.

Góc nhìn 2025: giá phần cứng đã “nguội” so với 2023–2024, song điện – nhân công – decor có xu hướng nhích lên. Chìa khóa là đầu tư đúng trọng tâm: màn 144Hz cho Standard, 240Hz cho VIP, mạng VLAN/QoS, điều hòa inverter và SOP vận hành.

Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn
Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn

Dự toán vốn (CAPEX) & chi phí vận hành (OPEX) – bóc tách minh bạch

Lưu ý: Số liệu bên dưới là ví dụ minh họa/tham khảo để bạn tự thay biến theo báo giá thực tế/địa phương.

CAPEX – phần cứng & hạ tầng (bảng chi tiết)

Hạng mục Quy mô/Thông số Gợi ý cấu hình Ghi chú
Máy Standard 40–42 máy i5 / 16GB / RTX 3050 / SSD NVMe 512GB / Màn 24″ 144Hz Cân bằng chi phí – trải nghiệm
Máy VIP 8–10 máy i5/i7 / 32GB / RTX 3060/3060 Ti / SSD 1TB / Màn 27″ 240Hz + arm Upsell, mini-tournament FPS/MOBA
Gear Full bộ Phím cơ, chuột, pad XL, tai nghe 7.1 Ưu tiên bền – dễ bảo hành
Mạng Router QoS + 2 switch 24/48p + CAT6/CAT6A Topology sao; VLAN tách quản trị/khách Dự phòng cáp thừa
Server & phần mềm 1 máy chủ iCafe, ghost ảnh, quản trị user Backup định kỳ
Điện – tủ điện – UPS Tủ điện + Aptomat cụm ELCB/RCD, nối đất, nhãn mạch UPS cho router/switch/server
Điều hòa – thông gió 2–3 máy inverter 24k–28k BTU Luồng gió dọc dãy + quạt đối lưu Mục tiêu 24–26°C, ồn <55 dB
Decor – bàn ghế – tiêu âm – đèn Theo phong cách Ambient/Task/Accent Tránh chói & dội âm
Tủ mạng – khay cáp – nhãn 1 tủ mạng + khay cáp Dán nhãn 2 đầu – mã màu Dễ bảo trì
Pháp lý ĐKKD, internet công cộng, PCCC Bình PCCC, đèn EXIT, sơ đồ thoát nạn, nội quy Tùy địa phương

OPEX – chi phí tháng

  • Thuê mặt bằng (vị trí/KCN/trung tâm)

  • Điện (kWh)

  • Internet: 1–2 đường quang (có thể failover)

  • Nhân sự: quản lý/thu ngân/kỹ thuật

  • Bảo trì/khấu hao: linh kiện nóng, vệ sinh định kỳ

  • Marketing: khai trương, gói hội viên, mini-tournament

  • Vật tư tiêu hao: vệ sinh, F&B cơ bản (nếu có)

Công thức Tổng vốn

Tổng vốn ≈ (giá/máy × 50) + hạ tầng + decor + pháp lý + dự phòng (2–3 tháng OPEX).

Tip: luôn dự phòng 2–3 tháng OPEX để “thở” trong 60–90 ngày đầu.

Ba kịch bản ngân sách (tiết kiệm / cân bằng / cao cấp)

Kịch bản Tỷ lệ VIP Màn hình Mạng Điều hòa Decor Ghi chú
Tiết kiệm ~8% (4 máy) Std 24″ 144Hz; VIP 27″ 240Hz Router QoS + 2×24p, CAT6 2× 24k BTU Tối giản Ưu tiên máy – mạng; decor tối thiểu
Cân bằng ~16% (8 máy) Std 24″ 144Hz; VIP 27″ 240Hz + arm Router QoS + 24p + 48p, CAT6A cục bộ 2–3× 24–28k BTU Vừa phải Phổ biến, dễ upsell
Cao cấp 20% (10 máy) Std 165Hz; VIP 27″ 240Hz + arm xịn Router pro + 2×48p, CAT6A; ISP failover 3× 28k BTU Nổi bật Hướng eSports/event

 

Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn
Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn

Điện – tải lạnh – mạng: công thức & cấu hình đề xuất

Điện & điều hòa: cách tính dễ áp dụng

  • Tải tham chiếu350–450 W/máy
    50 máy ≈ 17,5–22,5 kW (chưa gồm điều hòa & phụ tải khác).

  • Tổng tải (kW)((W/máy × 50) + phụ tải khác) / 1000

  • kWh/tháng = kW × giờ/ngày × 30

  • Chi phí điện = kWh × đơn giá điện bình quân

Điều hòa:

  • Dùng 2–3 máy inverter 24k–28k BTU; bố trí luồng gió dọc dãy máy + quạt đối lưu.

  • Mục tiêu 24–26°C, độ ồn <55 dB.

  • Đo thực tế sau 1–2 ngày vận hành; tinh chỉnh hướng gió/điều tốc quạt để tối ưu.

An toàn điện:

  • ELCB/RCD, nối đất, aptomat theo cụm 4–6 máy;

  • Dây dẫn đúng tiết diện; tủ điện có nhãn mạch, sơ đồ nhanh.

Mạng & topology: ổn định ping/loss giờ cao điểm

  • Router chuyên dụngQoS theo ứng dụng/game.

  • 2 switch 24/48p (tùy kịch bản), CAT6/CAT6A, sơ đồ sao.

  • VLAN tách quản trị/thu ngân – khu khách; Wi-Fi khách tách mạng nội bộ.

  • QoS ưu tiên cổng dịch vụ game; ISP failover nếu ngân sách cho phép.

  • Dán nhãn 2 đầu dây, quản trị cổng/switch để xử lý sự cố nhanh..

Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn
Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn

Cấu hình & trải nghiệm – tối ưu chi phí, không “đua cấu hình”

Bảng cấu hình mẫu Standard/VIP

Khu CPU RAM VGA Lưu trữ Màn hình Ghi chú
Standard (40–42 máy) Intel Core i5 (gen mới) 16GB GeForce RTX 3050 SSD NVMe 512GB 24″ 144Hz Đủ mượt cho MOBA/FPS phổ biến
VIP (8–10 máy) Intel Core i5/i7 (cao hơn) 32GB GeForce RTX 3060/3060 Ti SSD NVMe 1TB 27″ 240Hz + arm Upsell, mini-tournament

Góc chuyên gia

  • 144Hz là ngưỡng “ngon – rẻ – đủ” cho đa số game; 240Hz ở VIP tạo khác biệt rõ rệt & tăng ARPU.

  • PSU 80+ (đồng bộ model) giúp ổn định – tiết kiệm điện – giảm lỗi vặt.

  • Ghost per-group (Standard/VIP), cập nhật driver định kỳ; backup ảnh sạch.

  • Vệ sinh bụi – thay keo tản mỗi 6–9 tháng, theo duty cycle phòng máy.

Layout tham chiếu 120–180 m² & hạ tầng kỹ thuật

  • Lối đi ≥ 1,2 m, tách Standard/VIP, quầy lễ tân dễ quan sát, kho nhỏ, F&B mini (nếu có).

  • Đi dây gọn: khay cáp, mã màu, nhãn 2 đầu; tủ mạng & tủ điện riêng, cách ly sự cố nhanh.

  • Ánh sáng nhiều lớp: Ambient (đèn trần), Task (khu lễ tân/thu ngân), Accent (đèn điểm nhấn).

  • Tiêu âm cục bộ: panel ở vị trí phản xạ chính để giảm dội âm.

Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn
Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn

Doanh thu – ROI – hoàn vốn cho 50 máy

Công thức gốc:

  • Doanh thu = 50 × giá/giờ × giờ/ngày × 30 × công suất (%)

  • Lợi nhuận = Doanh thu – OPEX

  • Hoàn vốn (tháng) = CAPEX / Lợi nhuận tháng

Ví dụ minh họa (tự thay biến): giá/giờ 10.000đ, 12 giờ/ngày, OPEX 65 triệu/tháng.

Kịch bản công suất 40%/60%/80%

Chỉ số 40% 60% 80%
Giờ máy bán ra/ngày 50 × 12 × 0,4 = 240 360 480
Doanh thu/ngày 2,4 triệu 3,6 triệu 4,8 triệu
Doanh thu/tháng (30d) 72 triệu 108 triệu 144 triệu
Lợi nhuận/tháng (− OPEX 65tr) 7 triệu 43 triệu 79 triệu
Hoàn vốn (CAPEX giả định 1,2 tỷ) ~171 tháng ~28 tháng ~15 tháng

Thực tế còn phụ thuộc giá/giờ, gói VIP, F&B, sự kiện/giải, gói hội viên… Khi tăng ARPU bằng VIP/giải đấu, thời gian hoàn vốn rút ngắn đáng kể.

Sensitivity: thay đổi nhỏ, tác động lớn

  • +1.000đ/giờ hoặc +10% công suất → doanh thu/tháng tăng ~7–18% (tùy mức nền).

  • -5–10% OPEX (tối ưu điện, mạng, marketing hiệu quả) → rút ngắn hoàn vốn vài tháng.

  • VIP zone 8–10 máy với 240Hz giúp ARPU cao hơn 20–35% so với Standard.

Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn
Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn

Pháp lý & timeline thi công

How-to pháp lý (tham chiếu, tùy địa phương):

  1. Đăng ký kinh doanh (hộ/CTy) – mã ngành phù hợp.

  2. Hồ sơ điểm cung cấp dịch vụ internet/trò chơi điện tử công cộng tại Sở TTTT/Phòng VHTT.

  3. PCCC: bình chữa cháy, đèn EXIT, sơ đồ thoát nạn, lối thoát hiểm; ảnh hiện trạng; biên bản theo yêu cầu.

  4. Nội quy/niêm yết giá – giờ hoạt động: theo mẫu địa phương.

Timeline thi công tham chiếu (12–18 ngày):
Khảo sát & concept → Thiết kế 3D & BOM → Ký hợp đồng → Thi công điện/mạng/điều hòa/decor/PCCài đặt & ghostNghiệm thu & đào tạo SOP.

Checklist nghiệm thu trước khai trương

  • Ping < 30 ms, packet loss ~0%; VLAN/QoS hoạt động đúng.

  • ELCB/RCD, nối đất, aptomat theo cụm 4–6 máy.

  • Nhiệt độ 24–26°C, độ ồn <55 dB; ánh sáng – độ chói đạt.

  • License phần mềm, phân quyền iCafe; ghost per-group backup.

  • Niêm yết nội quy, giá/giờ, biển hiệu; PCCC đầy đủ – lối thoát hiểm thông thoáng.

Sai lầm khiến vốn “đội” & cách tránh

  • Không chốt BOM (model/seri), đặt hàng rải rác → trễ tiến độ, lệch cấu hình.

  • Đi dây tùy tiện, thiếu nhãn 2 đầu, không có khay cáp → khó bảo trì, downtime cao.

  • Bỏ qua VLAN/QoS, chỉ tăng băng thông → ping/loss vẫn cao giờ cao điểm.

  • Thiếu ELCB/RCD, nối đất; aptomat dùng chung quá nhiều máy.

  • Không dự phòng 2–3 tháng OPEX, thiếu hơi khi ramp-up khách.

  • Không có SOP ca trực; bảo trì bị động; marketing khai trương chắp vá.

Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn
Mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn

Dịch vụ lắp đặt trọn gói của CyberKing Việt Nam

CyberKing Việt Nam đồng hành end-to-end:

  • Thiết kế 3D – báo giá minh bạch, chốt BOM (model/seri) theo ngân sách.

  • Thi công đồng bộ: điện/mạng/điều hòa/decor/PC; VLAN/QoS; dán nhãn – khay cáp – tủ mạng/tủ điện.

  • Bàn giao SOP; ghost per-group, phân quyền iCafe; checklist nghiệm thu đầy đủ.

  • Marketing 90 ngày: tuần khai trương – hội viên – mini-tournament – KOL – nội dung MXH.

  • Bảo hành – bảo trì 24/7, kho linh kiện nóng; báo cáo KPI (công suất, ARPU, downtime).

Nhận thiết kế 3D & báo giá theo mặt bằng thực tế: Zalo/Hotline 0901 552 900

>> Báo giá lắp đặt phòng net trọn gói

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1) 50 máy cần diện tích tối thiểu bao nhiêu?
Tham chiếu 120–180 m², tùy layout (lối đi ≥1,2 m, khu VIP, quầy lễ tân, kho, F&B).

2) Nên chọn 144Hz hay 240Hz cho khu VIP?
144Hz cho Standard là “điểm ngọt”. 240Hz cho VIP để tạo khác biệt trải nghiệm & tăng ARPU, phù hợp mini-tournament.

3) Tiền điện/tháng ước tính thế nào?
Dùng công thức: kWh/tháng = kW × giờ/ngày × 30. Ví dụ tải 20 kW, 12h/ngày → ~7.200 kWh/tháng (chưa gồm điều hòa). Nhân với đơn giá điện để ước chi phí.

4) Thời gian thi công & xin giấy phép mất bao lâu?
Thi công 12–18 ngày (tùy decor/hạ tầng). Giấy phép tùy địa phương, tham chiếu 11–24 ngày từ chuẩn bị hồ sơ đến nhận kết quả.

5) CyberKing có báo giá trọn gói theo mặt bằng thực tế không?
Có. CyberKing khảo sát – thiết kế 3D – chốt BOM – báo giá minh bạch – thi công – bàn giao SOP – marketing 90 ngàybảo hành 24/7.

Nhận thiết kế 3D & báo giá lắp đặt phòng net 50 máy

Bạn đang cân nhắc mở phòng net 50 máy cần bao nhiêu vốn và muốn có con số sát thực tế?
Hãy để CyberKing Việt Nam biến mặt bằng của bạn thành phòng net chuẩn eSports:

  • Báo giá minh bạch – thiết kế 3D theo tệp khách

  • Thi công đúng tiến độ – checklist nghiệm thu đủ mốc

  • Vận hành & marketing 90 ngày – bảo hành 24/7

Hotline/Zalo: 0901 552 900
Địa chỉ (NAP): CyberKing Việt Nam – Số 69 đường 16, phường 15, quận 11, TP.HCM

.
.
.