Lắp đặt phòng net 20 máy là lựa chọn “vừa túi tiền” để khởi nghiệp: quy mô nhỏ gọn, vốn đầu tư hợp lý, dễ vận hành – phù hợp khu dân cư đông, thị trấn, hoặc gần trường học/khu công nghiệp. Người mua quan tâm nhất là chi phí lắp đặt phòng net 20 máy, thời gian hoàn vốn, cấu hình thế nào để “mượt mà” mà vẫn tối ưu vốn, bố trí mặt bằng ra sao để thoáng – mát – yên tĩnh.
Vấn đề của chủ đầu tư
Chủ đầu tư lần đầu mở quán net 20 máy, ngân sách giới hạn nhưng muốn không gian hiện đại, dịch vụ ổn định.
Mặt bằng 60–80 m², cần bản vẽ bố trí lối đi hợp chuẩn, tách khu VIP/Standard.
Ưu/nhược của mô hình 20 máy
Tiêu chí
Ưu điểm
Nhược điểm
Cách khắc phục
Vốn đầu tư
Thấp hơn mô hình 40–70 máy
Hạn chế nâng cấp đồng loạt
Chia 2 phân khúc máy: Standard + 5–6 máy VIP
Quản trị
Ít nhân sự, dễ kiểm soát
Dễ quá tải giờ cao điểm
Đặt lịch, gói hội viên, giá giờ linh hoạt
Không gian
Dễ decor đồng nhất
Chỗ ngồi ít, ồn/ nóng nếu bố trí sai
Bản vẽ luồng gió, cách âm, tiêu âm; máy lạnh đúng tải
Doanh thu
Ổn nếu công suất >60%
Biến động theo mùa
Tăng dịch vụ kèm (đồ uống, combo), sự kiện eSports
lắp đặt phòng net 20 máy
2. Báo giá & chi phí lắp đặt phòng net 20 máy (chi tiết, minh bạch)
Dưới đây là bảng phân rã chi phí dành cho mô hình 20 máy, bám sát thực tế thi công. Giá là ước tính để bạn lên kế hoạch; tùy thương hiệu & thời điểm có thể chênh lệch.
2.1. Bảng chi phí phân rã
A/ Phần cứng (PC + màn + gear) – 2 cấu hình song song
Hạng mục
Standard (14–15 máy)
VIP (5–6 máy)
CPU
Core i5 thế hệ 12/13
Core i5/i7 thế hệ 12/13
RAM
16GB DDR4/DDR5
32GB DDR4/DDR5
VGA
RTX 3050
RTX 3060 / 3060 Ti
SSD
NVMe 512GB
NVMe 1TB
Màn
24″ 144Hz IPS
27″ 240Hz IPS
Gear
Chuột + phím màng cơ + tai nghe 7.1
Chuột gaming cao + phím cơ + tai nghe cao cấp
Ước chi phí:
Standard: 17–19 triệu/máy × 14–15 = 238–285 triệu
VIP: 24–28 triệu/máy × 5–6 = 120–168 triệu Tiểu tổng phần cứng 20 máy: 358–453 triệu
B/ Bàn ghế, decor, đèn LED, tiêu âm
Bàn MDF lõi xanh chống ẩm phủ Melamine; cable grommet, khay quản lý dây: 30–45 triệu
Màn hình: 27″ 240Hz IPS (khung kim loại, arm tùy chọn)
Gear: Chuột cảm biến cao cấp, phím cơ (hot-swap càng tốt), tai nghe cách âm tốt
3.2. Giải thích kỹ thuật (Góc chuyên gia)
144Hz vs 240Hz: MOBA/FPS hưởng lợi rõ ở tần số quét cao (truy vết mục tiêu, giảm mờ chuyển động). 144Hz cho Standard “đủ sướng”; 240Hz ở VIP tạo khác biệt để upsell.
SSD NVMe thay HDD: Thời gian nạp game nhanh, giảm tiếng ồn & nhiệt, ít hỏng vặt.
Quản lý nhiệt & tiếng ồn: Case có 2–3 fan intake + 1 exhaust; dùng keo tản tốt; vệ sinh bụi định kỳ 2 tháng/lần.
Nguồn (PSU): 550–650W 80+ Bronze/Gold cho độ bền và an toàn điện.
Màn IPS: Màu sắc trung thực, góc nhìn tốt hơn TN; phù hợp cả chơi, xem stream, làm nội dung.
Lắp đặt phòng net 20 máy
4. Bản vẽ bố trí & hạ tầng kỹ thuật
4.1. Sơ đồ gợi ý (diện tích 60–80 m²)
Lối đi chính ≥ 1,2 m, lối phụ ≥ 0,8 m.
Tách khu Standard/VIP: Standard phía trong (giảm ồn đường), VIP ngoài (showcase).
Quầy lễ tân + khu F&B nhỏ gần cửa, thuận tiện phục vụ & kiểm soát.
Kho + kỹ thuật phía sau, gần tủ điện & switch để đi dây ngắn, gọn.
Sơ đồ bố trí phòng net 20 máy
4.2. Điện & làm mát
Ước tính tải:
~350–450W/máy → 20 máy ≈ 7–9 kW (chưa gồm điều hòa).
Màn hình 144/240Hz + LED trang trí: +0,8–1,2 kW.
Điều hòa: đề xuất 2 máy inverter 24k–28k BTU, kết hợp quạt thông gió đối lưu.
Note kỹ thuật điện
Ổ cắm & Aptomat theo cụm 4–5 máy, chống giật (ELCB/RCD), nối đất chuẩn.
Dự phòng 10–15% công suất tổng; đánh số mạch, ghi chú sơ đồ tủ điện.
UPS cho máy chủ + router/switch: tối thiểu 1000–1500VA.
Router chuyên dụng có QoS, tách VLAN (máy tính/thiết bị quản trị/Wi-Fi khách).
Cáp CAT6 (đồng nguyên chất), bấm hạt chuẩn T568B, dán nhãn 2 đầu.
Wi-Fi khách tách mạng nội bộ (không NAT loopback, giới hạn băng thông).
Phần mềm quản lý phòng máy: Cyber app hợp lệ, phân quyền, cảnh báo.
Lắp đặt phòng net 20 máy
5. Dự toán doanh thu & hoàn vốn
Công thức cơ bản: Doanh thu tháng = Số máy × Giá/giờ × Giờ hoạt động/ngày × 30 Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí vận hành
5.1. Bảng tính mẫu (giá tham khảo)
Số máy: 20
Giá/giờ trung bình: 10.000đ (Standard 9–10k, VIP 12–15k)
Giờ hoạt động/ngày: 10 giờ (có thể 12–14 giờ tại khu đông khách)
Doanh thu tối đa (100% công suất): 20 × 10.000 × 10 × 30 = 600.000.000đ/tháng (con số lý thuyết)
Thực tế công suất 40–80%:
Công suất
Doanh thu ước tính
Ghi chú
40%
~240.000.000đ
Off-peak nhiều, chưa tối ưu marketing
60%
~360.000.000đ
Mức thường gặp khi vận hành tốt
80%
~480.000.000đ
Khu đông khách, sự kiện đều
5.2. Chi phí vận hành (ước tính/tháng)
Thuê mặt bằng: 12–20 triệu
Điện (9–11 kW × 10–12h × 30 ngày × 3.000–3.500đ/kWh): 9–15 triệu
Internet (2 đường quang + dự phòng 4G): 1,5–3 triệu
Nhân sự (1–2 người, ca xoay): 8–16 triệu
Khấu hao/hao mòn & bảo trì: 5–8 triệu
Đồ uống/F&B, vật tư tiêu hao: 3–5 triệu
Marketing (ads, giải đấu, quà tặng): 3–7 triệu Tổng chi phí vận hành:~32,5–54 triệu/tháng (tùy địa điểm)
5.3. Điểm hòa vốn/ROI (3 kịch bản)
Công suất
Doanh thu
Chi phí
Lợi nhuận
Thời gian hoàn vốn (với vốn 650 triệu)
40%
240 triệu
50 triệu
190 triệu
~3,5 tháng (lưu ý: con số lý tưởng khi giá/giờ cao & giờ mở dài)
60%
360 triệu
50 triệu
310 triệu
~2,1 tháng
80%
480 triệu
54 triệu
426 triệu
~1,5 tháng
⚠️ Lưu ý quan trọng: Bảng trên minh họa cách tính trong điều kiện tối ưu giá/giờ & thời lượng mở cửa. Thực tế, công suất sử dụng & mức chi phí mỗi khu vực khác nhau. Hãy thay số theo mặt bằng thực để ước tính sát hơn.
Lắp đặt phòng net 20 máy
6. Quy trình thi công phòng net trọn gói
Bước 1 – Khảo sát & concept Đo mặt bằng, đánh giá điện – nhiệt – ồn, đề xuất concept trang trí.
Bước 2 – Thiết kế 3D Bản vẽ bố trí chỗ ngồi, đi dây điện/mạng, luồng gió, vị trí máy lạnh.
Bước 3 – Báo giá/BOM chi tiết Danh mục vật tư (Bill of Materials), thương hiệu/đời linh kiện rõ ràng.
Bước 4 – Thi công đồng bộ Điện/nước/mạng/điều hòa/decor/bàn ghế; lắp dựng & cân chỉnh PC.
Bước 5 – Cài đặt & đồng bộ Hệ điều hành, driver, game library, phần mềm quản lý, tối ưu BIOS.
Bước 6 – Nghiệm thu & đào tạo Checklist hiệu năng, an toàn; hướng dẫn vận hành – bảo trì định kỳ.
Bước 7 – Bảo hành & bảo trì Hỗ trợ 24/7, vệ sinh, cập nhật game/driver, kiểm tra tải & nhiệt.
Checklist nghiệm thu (gợi ý)
Mạng: Ping/packet loss, tốc độ thực tế & QoS theo giờ cao điểm.
Điện & nhiệt: Nhiệt độ phòng 24–26°C; ồn < 55 dB; aptomat theo cụm.
Phần mềm: Cyber app hợp lệ; phân quyền; sao lưu cấu hình.
Ánh sáng: Không chói màn; CRI phù hợp; đèn lối đi riêng.
Chia phân khúc Standard/VIP để phân bổ vốn thông minh.
Mua theo lô: PC/màn/gear cùng model để dễ bảo hành & thay thế.
Ưu tiên 144Hz + SSD cho Standard, 240Hz cho VIP – trải nghiệm/chi phí tối ưu.
Thuê/mua từng phần: ghế/gear có thể nâng cấp dần.
Chọn điều hòa inverter tiết kiệm điện; đặt thông gió đúng hướng.
Bảo trì chủ động: vệ sinh lọc gió, tra keo tản, kiểm tra cáp & đầu nối 2 tháng/lần.
Gói khuyến mãi nhà thi công: tận dụng combo giảm giá & hỗ trợ khai trương.
8. Marketing & vận hành 3 tháng đầu
Tuần khai trương (7 ngày)
Ngày 1–2: Test free 50% số máy (thu thập feedback, tinh chỉnh).
Ngày 3–4: Giảm 50% giá giờ; mini-game tặng giờ chơi.
Ngày 5–7:Mini-tournament (LOL/VALORANT), livestream, mời KOL địa phương.
Chính sách giá & hội viên
Khung giờ vàng (10:00–16:00) giá mềm; đêm combo theo giờ.
Gói nạp: 200k/500k/1 triệu – tặng % theo bậc; đi nhóm giảm thêm.
Chăm sóc khách quay lại
Thẻ tích điểm, sinh nhật giảm 20%, nhóm team có slot đặt trước.
Cộng đồng Facebook/Zalo: cập nhật giải đấu, bảng xếp hạng, ảnh check-in.
KPI nên theo dõi
Công suất bình quân theo giờ/ngày; ARPU (doanh thu/khách); CAC (chi phí có 1 khách mới); tỉ lệ quay lại 7/30 ngày; NPS (mức hài lòng).
Marketing sự kiện cho phòng game
9. FAQ (Hỏi đáp nhanh)
1) 20 máy cần diện tích tối thiểu bao nhiêu? 60–80 m² là hợp lý để bố trí lối đi ≥ 1,2 m, tách Standard/VIP và có quầy lễ tân/F&B nhỏ.
2) Điện/nhiệt/điều hòa ước bao nhiêu? Tải PC ~7–9 kW; thêm màn/đèn ~1 kW; đề xuất 2 điều hòa inverter 24k–28k BTU + thông gió.
3) Cấu hình nào “vừa túi tiền” mà vẫn mượt? Standard: i5 + 16GB + RTX 3050 + 24″ 144Hz; VIP: i5/i7 + 32GB + RTX 3060/3060 Ti + 27″ 240Hz.
4) Thủ tục pháp lý nào bắt buộc? Đăng ký kinh doanh, giấy phép internet công cộng, PCCC, hợp đồng nhà mạng, nội quy treo đúng vị trí.
5) Bao lâu hoàn vốn? Phụ thuộc công suất & giá/giờ. Với kế hoạch tốt, thường 12–18 tháng là khả thi (thận trọng hơn so với bảng minh họa lạc quan).
10. Dịch vụ lắp đặt trọn gói phòng net của Cyberking Việt Nam
Thi công phòng net trọn gói Cyberking giúp bạn có một báo giá minh bạch, thiết kế 3D trước thi công, tiến độ nhanh, bảo hành 24/7 và hỗ trợ marketing khai trương, vận hành. Nếu bạn muốn đầu tư phòng net quy mô nhỏ mà vẫn “đẹp – mượt – bền – dễ vận hành”, hãy để đội ngũ chuyên nghiệp của Cyberking đồng hành cùng bạn.
Để lại số điện thoại/Zalo để nhận tư vấn & báo giá chi tiết theo mặt bằng thực tế.
Nếu bạn đang cân nhắc lắp đặt phòng net 20 máy để khởi nghiệp, hãy bắt đầu từ bảng chi phí minh bạch, cấu hình tối ưu, bản vẽ bố trí hợp lý và quy trình thi công chuẩn. Kết hợp marketing 3 tháng đầu và chăm sóc hội viên, mô hình đầu tư phòng net quy mô nhỏ hoàn toàn có thể sinh lời bền vững.