Lắp đặt phòng net 20 máy – Bảng giá, cấu hình & bản vẽ tối ưu 2025

Mục lục

1. Tổng quan phòng net hiện tại

Lắp đặt phòng net 20 máy là lựa chọn “vừa túi tiền” để khởi nghiệp: quy mô nhỏ gọn, vốn đầu tư hợp lý, dễ vận hành – phù hợp khu dân cư đông, thị trấn, hoặc gần trường học/khu công nghiệp. Người mua quan tâm nhất là chi phí lắp đặt phòng net 20 máy, thời gian hoàn vốn, cấu hình thế nào để “mượt mà” mà vẫn tối ưu vốn, bố trí mặt bằng ra sao để thoáng – mát – yên tĩnh.

Vấn đề của chủ đầu tư

  • Chủ đầu tư lần đầu mở quán net 20 máy, ngân sách giới hạn nhưng muốn không gian hiện đại, dịch vụ ổn định.

  • Mặt bằng 60–80 m², cần bản vẽ bố trí lối đi hợp chuẩn, tách khu VIP/Standard.

Ưu/nhược của mô hình 20 máy

Tiêu chí Ưu điểm Nhược điểm Cách khắc phục
Vốn đầu tư Thấp hơn mô hình 40–70 máy Hạn chế nâng cấp đồng loạt Chia 2 phân khúc máy: Standard + 5–6 máy VIP
Quản trị Ít nhân sự, dễ kiểm soát Dễ quá tải giờ cao điểm Đặt lịch, gói hội viên, giá giờ linh hoạt
Không gian Dễ decor đồng nhất Chỗ ngồi ít, ồn/ nóng nếu bố trí sai Bản vẽ luồng gió, cách âm, tiêu âm; máy lạnh đúng tải
Doanh thu Ổn nếu công suất >60% Biến động theo mùa Tăng dịch vụ kèm (đồ uống, combo), sự kiện eSports
lắp đặt phòng net 20 máy
lắp đặt phòng net 20 máy

2. Báo giá & chi phí lắp đặt phòng net 20 máy (chi tiết, minh bạch)

Dưới đây là bảng phân rã chi phí dành cho mô hình 20 máy, bám sát thực tế thi công. Giá là ước tính để bạn lên kế hoạch; tùy thương hiệu & thời điểm có thể chênh lệch.

2.1. Bảng chi phí phân rã

A/ Phần cứng (PC + màn + gear) – 2 cấu hình song song

Hạng mục Standard (14–15 máy) VIP (5–6 máy)
CPU Core i5 thế hệ 12/13 Core i5/i7 thế hệ 12/13
RAM 16GB DDR4/DDR5 32GB DDR4/DDR5
VGA RTX 3050 RTX 3060 / 3060 Ti
SSD NVMe 512GB NVMe 1TB
Màn 24″ 144Hz IPS 27″ 240Hz IPS
Gear Chuột + phím màng cơ + tai nghe 7.1 Chuột gaming cao + phím cơ + tai nghe cao cấp

Ước chi phí:

  • Standard: 17–19 triệu/máy × 14–15 = 238–285 triệu

  • VIP: 24–28 triệu/máy × 5–6 = 120–168 triệu
    Tiểu tổng phần cứng 20 máy: 358–453 triệu

B/ Bàn ghế, decor, đèn LED, tiêu âm

  • Bàn MDF lõi xanh chống ẩm phủ Melamine; cable grommet, khay quản lý dây: 30–45 triệu

  • Ghế gaming tiêu chuẩn + 5–6 ghế VIP: 35–55 triệu

  • Sơn/ốp, tranh/LED, tiêu âm cục bộ: 20–35 triệu
    Tiểu tổng: 85–135 triệu

C/ Mạng (router/switch/cáp), máy chủ & phần mềm

  • Router chuyên dụng, 2 × switch 24p, cáp CAT6, hạt mạng, nhãn: 18–28 triệu

  • Máy chủ/mini-PC chạy phần mềm quản lý + license: 12–18 triệu
    Tiểu tổng: 30–46 triệu

D/ Điều hòa/UPS/tải điện dự phòng

  • 2 × điều hòa inverter (24k–28k BTU) + đi ống đồng, phễu thoát: 45–65 triệu

  • UPS cho máy chủ + chống sụt áp cụm: 8–12 triệu
    Tiểu tổng: 53–77 triệu

E/ Pháp lý (đăng ký KD, PCCC, internet công cộng)

  • Hồ sơ, lệ phí, biển nội quy, tem PCCC: 5–8 triệu

F/ Vốn dự phòng vận hành 2–3 tháng đầu

  • Thuê nhà, điện/nước, internet, lương, marketing: 40–70 triệu

Tổng vốn ước tính (20 máy): 571 – 789 triệu VNĐ
(Tùy thuộc cấu hình, thương hiệu màn/VGA, mức decor và điều hòa)

2.2. Ba kịch bản ngân sách

Kịch bản Cấu hình & không gian Tổng vốn ước tính
Tiết kiệm 18 máy Standard + 2 máy VIP; decor tối giản, 1 điều hòa lớn + quạt thông gió ~570–620 triệu
Cân bằng 14 Standard + 6 VIP; decor vừa phải; 2 điều hòa inverter; tiêu âm cơ bản ~650–720 triệu
Cao cấp 12 Standard + 8 VIP (màn 240Hz nhiều hơn); decor đậm chất eSports; UPS tốt ~720–790 triệu

Công thức tính nhanh:
Tổng vốn ≈ (giá/máy × 20) + hạ tầng (80–120tr) + decor (30–55tr) + pháp lý (5–8tr) + dự phòng (40–70tr)

Lắp đặt phòng net 20 máy
Lắp đặt phòng net 20 máy

3. Cấu hình máy phòng net 20 máy (không “đua cấu hình”, tối ưu trải nghiệm)

Mục tiêu là mượt – bền – dễ nâng cấp, không “đua số” gây đội vốn. Chia 2 phân khúc: Standard chiếm chủ lực, VIP để upsell & tổ chức mini-tournament.

3.1. Bảng cấu hình đề xuất

Standard (14–15 máy)

  • CPU: Intel Core i5-12400F

  • RAM: 16GB DDR4 (2×8, bus 3200)

  • VGA: RTX 3050 8GB

  • SSD: NVMe 512GB Gen3

  • Màn hình: 24″ 144Hz IPS (góc nhìn rộng, màu ổn)

  • Gear: Chuột 6400–12000 DPI, bàn phím màng cơ/blue-switch budget, tai nghe 7.1

VIP (5–6 máy)

  • CPU: Intel Core i7-12700F hoặc i5-13400F

  • RAM: 32GB DDR4/DDR5

  • VGA: RTX 3060 / 3060 Ti

  • SSD: NVMe 1TB Gen3/Gen4

  • Màn hình: 27″ 240Hz IPS (khung kim loại, arm tùy chọn)

  • Gear: Chuột cảm biến cao cấp, phím cơ (hot-swap càng tốt), tai nghe cách âm tốt

3.2. Giải thích kỹ thuật (Góc chuyên gia)

  • 144Hz vs 240Hz: MOBA/FPS hưởng lợi rõ ở tần số quét cao (truy vết mục tiêu, giảm mờ chuyển động). 144Hz cho Standard “đủ sướng”; 240Hz ở VIP tạo khác biệt để upsell.

  • SSD NVMe thay HDD: Thời gian nạp game nhanh, giảm tiếng ồn & nhiệt, ít hỏng vặt.

  • Quản lý nhiệt & tiếng ồn: Case có 2–3 fan intake + 1 exhaust; dùng keo tản tốt; vệ sinh bụi định kỳ 2 tháng/lần.

  • Nguồn (PSU): 550–650W 80+ Bronze/Gold cho độ bền và an toàn điện.

  • Màn IPS: Màu sắc trung thực, góc nhìn tốt hơn TN; phù hợp cả chơi, xem stream, làm nội dung.

Lắp đặt phòng net 20 máy
Lắp đặt phòng net 20 máy

4. Bản vẽ bố trí & hạ tầng kỹ thuật

4.1. Sơ đồ gợi ý (diện tích 60–80 m²)

  • Lối đi chính ≥ 1,2 m, lối phụ ≥ 0,8 m.

  • Tách khu Standard/VIP: Standard phía trong (giảm ồn đường), VIP ngoài (showcase).

  • Quầy lễ tân + khu F&B nhỏ gần cửa, thuận tiện phục vụ & kiểm soát.

  • Kho + kỹ thuật phía sau, gần tủ điện & switch để đi dây ngắn, gọn.

Sơ đồ bố trí phòng net 20 máy
Sơ đồ bố trí phòng net 20 máy

4.2. Điện & làm mát

Ước tính tải:

  • ~350–450W/máy20 máy ≈ 7–9 kW (chưa gồm điều hòa).

  • Màn hình 144/240Hz + LED trang trí: +0,8–1,2 kW.

  • Điều hòa: đề xuất 2 máy inverter 24k–28k BTU, kết hợp quạt thông gió đối lưu.

Note kỹ thuật điện

  • Ổ cắm & Aptomat theo cụm 4–5 máy, chống giật (ELCB/RCD), nối đất chuẩn.

  • Dự phòng 10–15% công suất tổng; đánh số mạch, ghi chú sơ đồ tủ điện.

  • UPS cho máy chủ + router/switch: tối thiểu 1000–1500VA.

4.3. Mạng

Topology sao: 1 router biên 2 switch 24 cổng các node máy.

  • Router chuyên dụng có QoS, tách VLAN (máy tính/thiết bị quản trị/Wi-Fi khách).

  • Cáp CAT6 (đồng nguyên chất), bấm hạt chuẩn T568B, dán nhãn 2 đầu.

  • Wi-Fi khách tách mạng nội bộ (không NAT loopback, giới hạn băng thông).

  • Phần mềm quản lý phòng máy: Cyber app hợp lệ, phân quyền, cảnh báo.

Lắp đặt phòng net 20 máy
Lắp đặt phòng net 20 máy

5. Dự toán doanh thu & hoàn vốn

Công thức cơ bản:
Doanh thu tháng = Số máy × Giá/giờ × Giờ hoạt động/ngày × 30
Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí vận hành

5.1. Bảng tính mẫu (giá tham khảo)

  • Số máy: 20

  • Giá/giờ trung bình: 10.000đ (Standard 9–10k, VIP 12–15k)

  • Giờ hoạt động/ngày: 10 giờ (có thể 12–14 giờ tại khu đông khách)

Doanh thu tối đa (100% công suất):
20 × 10.000 × 10 × 30 = 600.000.000đ/tháng (con số lý thuyết)

Thực tế công suất 40–80%:

Công suất Doanh thu ước tính Ghi chú
40% ~240.000.000đ Off-peak nhiều, chưa tối ưu marketing
60% ~360.000.000đ Mức thường gặp khi vận hành tốt
80% ~480.000.000đ Khu đông khách, sự kiện đều

5.2. Chi phí vận hành (ước tính/tháng)

  • Thuê mặt bằng: 12–20 triệu

  • Điện (9–11 kW × 10–12h × 30 ngày × 3.000–3.500đ/kWh): 9–15 triệu

  • Internet (2 đường quang + dự phòng 4G): 1,5–3 triệu

  • Nhân sự (1–2 người, ca xoay): 8–16 triệu

  • Khấu hao/hao mòn & bảo trì: 5–8 triệu

  • Đồ uống/F&B, vật tư tiêu hao: 3–5 triệu

  • Marketing (ads, giải đấu, quà tặng): 3–7 triệu
    Tổng chi phí vận hành: ~32,5–54 triệu/tháng (tùy địa điểm)

5.3. Điểm hòa vốn/ROI (3 kịch bản)

Công suất Doanh thu Chi phí Lợi nhuận Thời gian hoàn vốn (với vốn 650 triệu)
40% 240 triệu 50 triệu 190 triệu ~3,5 tháng (lưu ý: con số lý tưởng khi giá/giờ cao & giờ mở dài)
60% 360 triệu 50 triệu 310 triệu ~2,1 tháng
80% 480 triệu 54 triệu 426 triệu ~1,5 tháng

⚠️ Lưu ý quan trọng: Bảng trên minh họa cách tính trong điều kiện tối ưu giá/giờ & thời lượng mở cửa. Thực tế, công suất sử dụng & mức chi phí mỗi khu vực khác nhau. Hãy thay số theo mặt bằng thực để ước tính sát hơn.

Lắp đặt phòng net 20 máy
Lắp đặt phòng net 20 máy

6. Quy trình thi công phòng net trọn gói

Bước 1 – Khảo sát & concept
Đo mặt bằng, đánh giá điện – nhiệt – ồn, đề xuất concept trang trí.

Bước 2 – Thiết kế 3D
Bản vẽ bố trí chỗ ngồi, đi dây điện/mạng, luồng gió, vị trí máy lạnh.

Bước 3 – Báo giá/BOM chi tiết
Danh mục vật tư (Bill of Materials), thương hiệu/đời linh kiện rõ ràng.

Bước 4 – Thi công đồng bộ
Điện/nước/mạng/điều hòa/decor/bàn ghế; lắp dựng & cân chỉnh PC.

Bước 5 – Cài đặt & đồng bộ
Hệ điều hành, driver, game library, phần mềm quản lý, tối ưu BIOS.

Bước 6 – Nghiệm thu & đào tạo
Checklist hiệu năng, an toàn; hướng dẫn vận hành – bảo trì định kỳ.

Bước 7 – Bảo hành & bảo trì
Hỗ trợ 24/7, vệ sinh, cập nhật game/driver, kiểm tra tải & nhiệt.

Checklist nghiệm thu (gợi ý)

  • Mạng: Ping/packet loss, tốc độ thực tế & QoS theo giờ cao điểm.

  • Điện & nhiệt: Nhiệt độ phòng 24–26°C; ồn < 55 dB; aptomat theo cụm.

  • Phần mềm: Cyber app hợp lệ; phân quyền; sao lưu cấu hình.

  • Ánh sáng: Không chói màn; CRI phù hợp; đèn lối đi riêng.

  • An toàn: PCCC, nối đất, nội quy treo đúng quy định.

Lắp đặt phòng net 20 máy
Lắp đặt phòng net 20 máy

7. Cách tối ưu chi phí mở quán net 20 máy

  • Chia phân khúc Standard/VIP để phân bổ vốn thông minh.

  • Mua theo lô: PC/màn/gear cùng model để dễ bảo hành & thay thế.

  • Ưu tiên 144Hz + SSD cho Standard, 240Hz cho VIP – trải nghiệm/chi phí tối ưu.

  • Thuê/mua từng phần: ghế/gear có thể nâng cấp dần.

  • Chọn điều hòa inverter tiết kiệm điện; đặt thông gió đúng hướng.

  • Bảo trì chủ động: vệ sinh lọc gió, tra keo tản, kiểm tra cáp & đầu nối 2 tháng/lần.

  • Gói khuyến mãi nhà thi công: tận dụng combo giảm giá & hỗ trợ khai trương.

8. Marketing & vận hành 3 tháng đầu

Tuần khai trương (7 ngày)

  • Ngày 1–2: Test free 50% số máy (thu thập feedback, tinh chỉnh).

  • Ngày 3–4: Giảm 50% giá giờ; mini-game tặng giờ chơi.

  • Ngày 5–7: Mini-tournament (LOL/VALORANT), livestream, mời KOL địa phương.

Chính sách giá & hội viên

  • Khung giờ vàng (10:00–16:00) giá mềm; đêm combo theo giờ.

  • Gói nạp: 200k/500k/1 triệu – tặng % theo bậc; đi nhóm giảm thêm.

Chăm sóc khách quay lại

  • Thẻ tích điểm, sinh nhật giảm 20%, nhóm team có slot đặt trước.

  • Cộng đồng Facebook/Zalo: cập nhật giải đấu, bảng xếp hạng, ảnh check-in.

KPI nên theo dõi

  • Công suất bình quân theo giờ/ngày; ARPU (doanh thu/khách); CAC (chi phí có 1 khách mới); tỉ lệ quay lại 7/30 ngày; NPS (mức hài lòng).

Marketing sự kiện cho phòng game
Marketing sự kiện cho phòng game

9. FAQ (Hỏi đáp nhanh)

1) 20 máy cần diện tích tối thiểu bao nhiêu?
60–80 m² là hợp lý để bố trí lối đi ≥ 1,2 m, tách Standard/VIP và có quầy lễ tân/F&B nhỏ.

2) Điện/nhiệt/điều hòa ước bao nhiêu?
Tải PC ~7–9 kW; thêm màn/đèn ~1 kW; đề xuất 2 điều hòa inverter 24k–28k BTU + thông gió.

3) Cấu hình nào “vừa túi tiền” mà vẫn mượt?
Standard: i5 + 16GB + RTX 3050 + 24″ 144Hz; VIP: i5/i7 + 32GB + RTX 3060/3060 Ti + 27″ 240Hz.

4) Thủ tục pháp lý nào bắt buộc?
Đăng ký kinh doanh, giấy phép internet công cộng, PCCC, hợp đồng nhà mạng, nội quy treo đúng vị trí.

5) Bao lâu hoàn vốn?
Phụ thuộc công suất & giá/giờ. Với kế hoạch tốt, thường 12–18 tháng là khả thi (thận trọng hơn so với bảng minh họa lạc quan).

10. Dịch vụ lắp đặt trọn gói phòng net của Cyberking Việt Nam

Thi công phòng net trọn gói  Cyberking giúp bạn có một báo giá minh bạch, thiết kế 3D trước thi công, tiến độ nhanh, bảo hành 24/7 và hỗ trợ marketing khai trương, vận hành.
Nếu bạn muốn đầu tư phòng net quy mô nhỏ mà vẫn “đẹp – mượt – bền – dễ vận hành”, hãy để đội ngũ chuyên nghiệp của Cyberking đồng hành cùng bạn.

 Để lại số điện thoại/Zalo để nhận tư vấn & báo giá chi tiết theo mặt bằng thực tế.

Nếu bạn đang cân nhắc lắp đặt phòng net 20 máy để khởi nghiệp, hãy bắt đầu từ bảng chi phí minh bạch, cấu hình tối ưu, bản vẽ bố trí hợp lý và quy trình thi công chuẩn. Kết hợp marketing 3 tháng đầu và chăm sóc hội viên, mô hình đầu tư phòng net quy mô nhỏ hoàn toàn có thể sinh lời bền vững.

🌐 Website: https://cyberking.vn
📞 Hotline: 0901 552 900

.
.
.