Báo giá thi công lắp đặt và vận hành phòng net trọn gói – đồng hành cùng Cyberking
Bạn đang cần báo giá thi công lắp đặt & vận hành phòng net trọn gói?
Nếu bạn đang tìm BÁO GIÁ THI CÔNG LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH PHÒNG NET TRỌN GÓI để ra quyết định đầu tư nhanh – chính xác, bài viết này tổng hợp toàn bộ hạng mục chi phí (CAPEX/OPEX), công thức tính điện – tải lạnh – băng thông, timeline – SLA, ROI 40–60–80%, checklist nghiệm thu và dịch vụ trọn gói của VyberKing Việt Nam (thiết kế 3D → thi công đồng bộ → bàn giao SOP → marketing 90 ngày → bảo hành 24/7).
Bạn nhận được gì trong “trọn gói A–Z”?
-
Khảo sát & concept theo tệp khách (khu dân cư, KCN, gần trường…)
-
Thiết kế 3D phối cảnh – line thi công – lối đi – F&B – kho – quầy lễ tân
-
BOM minh bạch (model/seri): PC, màn, gear, router/switch, cáp, tủ điện/UPS, điều hòa, decor/tiêu âm
-
Thi công đồng bộ: điện (ELCB/RCD, nối đất, aptomat cụm), mạng (VLAN/QoS), điều hòa inverter, bàn/ghế/decor, lắp PC & gear
-
Cài đặt & đồng bộ phần mềm iCafe, ghost/ảnh hệ thống per-group, phân quyền thu ngân/kỹ thuật
-
Nghiệm thu & bàn giao SOP vận hành (mẫu ca trực, vệ sinh – bảo trì, xử lý sự cố)
-
Marketing 90 ngày: lịch khai trương, hội viên/giờ vàng, mini-tournament, nội dung TikTok/FB, CRM/Zalo
-
Hậu mãi: bảo hành 24/7, bảo trì định kỳ, kho linh kiện nóng, báo cáo KPI hàng tháng
Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thi công lắp đặt và vận hành phòng net trọn gói
-
Quy mô & tỉ lệ VIP: 20/30/50/100 máy; VIP 240Hz (5–20% số máy)
-
Cấu hình
-
Standard (đa số): i5 • 16GB • RTX 3050 • SSD NVMe 512GB • 24″ 144Hz
-
VIP (5–20%): i5/i7 • 32GB • RTX 3060/3060 Ti • SSD 1TB • 27″ 240Hz + arm
-
-
Hạ tầng: bàn/ghế/decor/đèn & panel tiêu âm, router QoS + switch 24/48p, CAT6/CAT6A, UPS/tủ điện, điều hòa inverter
-
Pháp lý: ĐKKD, điểm internet/trò chơi điện tử công cộng, PCCC (bình, EXIT, sơ đồ thoát nạn), nội quy & niêm yết giá
-
Địa điểm & tiến độ: giá thuê, độ khó mặt bằng, mốc nghiệm thu mong muốn
Để khóa giá, bắt buộc chốt BOM theo model/seri + timeline/SLA theo mốc nghiệm thu. Tránh mô tả chung chung kiểu “theo cấu hình tương đương”.

Bảng chi phí tham khảo (CAPEX/OPEX)
Tất cả số liệu là ví dụ minh họa/tham khảo. Giá thực tế thay đổi theo thương hiệu linh kiện, khuyến mãi & thời điểm.
CAPEX – đầu tư ban đầu (tham khảo theo quy mô)
Hạng mục | 20 máy | 30 máy | 50 máy | 100 máy |
---|---|---|---|---|
PC + màn + gear (Standard chiếm đa số) | 420–560 triệu | 630–840 triệu | 1.05–1.40 tỷ | 2.1–2.8 tỷ |
Khu VIP (5–20% số máy) | 60–160 triệu | 90–240 triệu | 150–400 triệu | 300–800 triệu |
Mạng (router QoS, switch, CAT6/CAT6A, tủ mạng) | 35–60 triệu | 45–75 triệu | 60–110 triệu | 120–220 triệu |
Điện (tủ điện, aptomat cụm, ELCB/RCD, nối đất, UPS) | 30–60 triệu | 40–75 triệu | 60–120 triệu | 120–220 triệu |
Điều hòa & thông gió | 40–80 triệu | 60–120 triệu | 90–180 triệu | 180–360 triệu |
Bàn/ghế/decor/tiêu âm/đèn | 60–120 triệu | 90–180 triệu | 150–300 triệu | 300–600 triệu |
Phần mềm iCafe/ghost, máy chủ | 15–30 triệu | 20–40 triệu | 30–60 triệu | 60–100 triệu |
Pháp lý cơ bản (tham chiếu) | 5–15 triệu | 5–20 triệu | 10–25 triệu | 15–30 triệu |
Tổng CAPEX ước tính | ~665–1,085 triệu | ~980–1,690 triệu | ~1.59–2.69 tỷ | ~3.315–5.13 tỷ |
Lưu ý: Rộng biên độ để bao trùm brand linh kiện + mức decor. Quy mô lớn tối ưu giá/máy tốt hơn (economies of scale).
OPEX – chi phí vận hành/tháng
-
Thuê mặt bằng: tùy vị trí & diện tích (tham chiếu 20–120 triệu/tháng)
-
Điện: tính theo công thức (bên dưới) → ví dụ 50 máy: 18–30 triệu/tháng
-
Internet: 1–2 đường quang (2–5 triệu/tháng, có thể cao hơn khi có failover)
-
Nhân sự: 2–4 ca trực/thu ngân/kỹ thuật (20–60 triệu/tháng)
-
Bảo trì/khấu hao/vật tư: 5–15 triệu/tháng
-
Marketing: 3–10 triệu/tháng (khai trương/giải định kỳ/CRM)

Công thức Tổng vốn
Tổng vốn ≈ (giá/máy × số máy) + hạ tầng + decor + pháp lý + dự phòng (2–3 tháng OPEX).
Ba kịch bản ngân sách (gợi ý)
-
Tiết kiệm: Standard chủ đạo, VIP 5–6 máy; decor tối giản; CAT6; 2 điều hòa 24k–28k BTU
-
Cân bằng: VIP 6–8 máy; decor vừa; một phần CAT6A; 2–3 điều hòa; tủ mạng/khay cáp đầy đủ
-
Cao cấp: VIP 10–20 máy 240Hz + arm; CAT6A toàn phòng; failover ISP; decor đậm chất eSports.
Kỹ thuật cốt lõi: mạng – điện – điều hòa
Mạng eSports (ổn định ping giờ cao điểm)
-
Topology sao: router chuyên dụng → switch 24/48p → dãy máy
-
VLAN tách quản trị/thu ngân/Wi-Fi khách; QoS ưu tiên game
-
CAT6/CAT6A, dán nhãn 2 đầu, sơ đồ cổng/switch để bảo trì nhanh
-
Failover ISP (2 đường quang) cho phòng công suất cao/sự kiện thường xuyên
Điện & tải lạnh (có chuẩn tính)
-
Tải IT tham chiếu: ~350–450 W/máy
-
Tổng tải (kW) ≈ ((W/máy × số máy) + phụ tải khác) / 1000
-
kWh/tháng = kW × giờ/ngày × 30 → Chi phí điện = kWh × đơn giá (VND/kWh)
-
Điều hòa inverter: 24k–28k BTU (2–5 máy tùy quy mô), luồng gió dọc dãy, quạt đối lưu; mục tiêu 24–26°C, tiếng ồn <55 dB
An toàn điện
-
ELCB/RCD, nối đất, aptomat theo cụm 4–6 máy; tủ điện có sơ đồ & nhãn lộ trình cáp; lối thoát hiểm thông thoáng
Ví dụ điện 50 máy (tham khảo):
IT load 0.4 kW × 50 = 20 kW; phụ tải khác ~2 kW → 22 kW
Giờ mở cửa 12 h/ngày → kWh/tháng ≈ 22 × 12 × 30 = 7,920 kWh
Đơn giá 2,700 VND/kWh → ~21.4 triệu VND/tháng (chưa gồm điều hòa; thêm 30–40% tùy phòng → ~28–30 triệu/tháng)

Timeline & SLA minh bạch
Timeline tham chiếu
-
Khảo sát & concept → 2) Thiết kế 3D & BOM (model/seri) → 3) Thi công điện/mạng/điều hòa/decor/PC → 4) Cài đặt iCafe, ghost per-group, cấu hình VLAN/QoS → 5) Nghiệm thu (ping/loss, nhiệt/ồn, ánh sáng, license) & bàn giao SOP
SLA hỗ trợ
-
Remote: phản hồi 30–60 phút (giờ làm việc), có gói 24/7
-
Onsite: 4–8 giờ tùy địa bàn & gói dịch vụ
-
Báo cáo: checklist sau mỗi ca xử lý + cập nhật nguyên nhân gốc (RCA)
Pháp lý & PCCC – hướng dẫn tóm tắt
-
ĐKKD (hộ/công ty)
-
Giấy chứng nhận điểm cung cấp dịch vụ internet/trò chơi điện tử công cộng (Sở TTTT/Phòng VHTT tùy địa phương)
-
PCCC: bình chữa cháy, đèn EXIT, sơ đồ thoát nạn, lối đi ≥ 1,2 m (tham chiếu), nội quy – niêm yết giá/giờ
-
Tip: liên hệ tiền kiểm PCCC để tránh bị trả hồ sơ bởi chi tiết nhỏ (biển hiệu, nội quy, ảnh hiện trạng)
Doanh thu – ROI – hoàn vốn
Công thức cơ bản
-
Doanh thu = số máy × giá/giờ × giờ/ngày × 30 × công suất (%)
-
Lợi nhuận = Doanh thu – OPEX
-
Hoàn vốn (tháng) = CAPEX / Lợi nhuận tháng
Ví dụ 50 máy (giá/giờ: 10,000 VND; 12 giờ/ngày)
-
100% công suất: 50 × 10,000 × 12 × 30 = 180,000,000 VND/tháng
-
40%: 72,000,000 | 60%: 108,000,000 | 80%: 144,000,000
Giả sử OPEX ước tính 60 triệu/tháng (thuê + điện + Internet + nhân sự + bảo trì + marketing):
-
40% → Lợi nhuận 12 triệu → Hoàn vốn chậm
-
60% → Lợi nhuận 48 triệu → CAPEX 2 tỷ → ~42 tháng
-
80% → Lợi nhuận 84 triệu → CAPEX 2 tỷ → ~24 tháng
Sensitivity: tăng giá/giờ +1,000 VND hoặc tăng công suất +10% có thể cải thiện ROI đáng kể. Tạo VIP 240Hz, giải đấu hàng tuần, gói hội viên/giờ vàng, combo F&B để đẩy ARPU & tỷ lệ quay lại.

CyberKing Việt Nam – Lắp đặt & vận hành phòng net trọn gói A–Z
CyberKing lắp đặt phòng net trọn gói đồng hành từ ý tưởng đến doanh thu, giúp chủ đầu tư mở/chuẩn hoá phòng net nhanh – gọn – hiệu quả, với báo giá minh bạch, thiết kế 3D thực tế, thi công đồng bộ và SLA hỗ trợ 24/7.
Bạn nhận được gì trong gói trọn đời dự án?
-
Tư vấn mô hình & thiết kế 3D theo tệp khách (Standard/VIP/eSports/cybermini), tối ưu lối đi, ánh sáng, tiêu âm, F&B.
-
BOM minh bạch (model/seri): PC, màn, gear, router/switch, cáp CAT6/CAT6A, UPS/tủ điện, điều hoà, decor – hạn chế phát sinh.
-
Thi công đồng bộ: điện (ELCB/RCD, nối đất, aptomat theo cụm), mạng VLAN/QoS chuẩn eSports, điều hoà inverter – thông gió, bàn/ghế/khay cáp – dán nhãn 2 đầu.
-
Cài đặt phần mềm iCafe, ghost/ảnh hệ thống per-group, phân quyền thu ngân/kỹ thuật, quy trình backup – khôi phục.
-
Bàn giao SOP vận hành (ca trực, vệ sinh – bảo trì, xử lý sự cố), đào tạo nhân sự tại chỗ.
-
Marketing 90 ngày: kịch bản khai trương, gói hội viên/giờ vàng, mini-tournament, KOL/viral content, CRM/Zalo chăm sóc khách.
-
Hậu mãi 24/7: bảo hành – bảo trì theo SLA (remote 30–60’, onsite 4–8h), có kho linh kiện nóng giảm downtime.
-
Báo cáo KPI định kỳ: công suất máy, ARPU, retention, kWh/máy, downtime + khuyến nghị nâng cấp theo chu kỳ.
Quy trình 7 bước – rõ mốc, rõ việc
-
Khảo sát & concept
-
Thiết kế 3D & chốt BOM (model/seri)
-
Thi công điện/mạng/điều hoà/decor/PC
-
Cài đặt iCafe – ghost – VLAN/QoS
-
Nghiệm thu kỹ thuật & PCCC theo checklist
-
Bàn giao SOP & đào tạo đội ngũ
-
Marketing 90 ngày & bảo hành/bảo trì 24/7
Cam kết của CyberKing
-
Không đội vốn: hợp đồng nêu rõ hạng mục, tiến độ, tiêu chuẩn nghiệm thu.
-
Chuẩn eSports: ping ổn định giờ cao điểm, loss ~0%, 144/240Hz theo phân khu, tiếng ồn <55 dB, nhiệt 24–26°C.
-
Pháp lý đồng hành: hướng dẫn hồ sơ ĐKKD – Internet công cộng – PCCC – nội quy/niêm yết giá.
-
Tối ưu ROI: layout – cấu hình – marketing bám sát mục tiêu doanh thu & ngân sách.
Khu vực phục vụ: Toàn quốc (ưu tiên TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng…).
Nhận thiết kế 3D & báo giá trọn gói theo mặt bằng thực tế (miễn phí tư vấn ban đầu).
-
🌐 Website: https://cyberking.vn
📞 Hotline: 0901 552 900-
Google Maps: https://maps.app.goo.gl/mfnbjtWkCMkXzb266
-
Fanpage: Cyberking Việt Nam
-
(gợi ý): Báo giá lắp đặt phòng net 30 máy • Kinh doanh phòng game có lãi không?